Skip to main content
Side panel
Home
Old BKeL
Courses
More
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Home
Old BKeL
Courses
BK-LMS - HỆ THỐNG HỖ TRỢ GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP
Course categories
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Chưa cập nhật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Phòng Đào Tạo (Office of Academic Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Lớp chủ nhiệm (Student Class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNVL Kim Loại và Hợp Kim
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Vật liệu Năng lượng và Ưng dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoanvà Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / K/Thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ thuật Máy xây dựng và Nâng chuyển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Vừa làm vừa học (Bachelor program (Part-time)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tiên tiến (Advanced Program) / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Vật liệu Năng lượng và Ưng dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Giáo Vụ Khoa CN Vật Liệu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish)) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Bộ môn) (Trung Tâm Ngoại Ngữ (BM))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình KS CLC Việt Pháp (PFIEV) (Excellence Engineer Training Program in Vietnam) / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật Lý Đ/Cương
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế (Twinning Programs) / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ thuật Máy xây dựng và Nâng chuyển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Tài năng (Honors program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật Lý Đ/Cương
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Dự thính tối - ĐH (Extra classes) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish)) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Bộ môn) (Trung Tâm Ngoại Ngữ (BM))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Giáo Vụ Khoa CN Vật Liệu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Vật liệu Năng lượng và Ưng dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNVL Kim Loại và Hợp Kim
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật Lý Đ/Cương
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish)) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Bộ môn) (Trung Tâm Ngoại Ngữ (BM))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs) / VP DAO TAO QUOC TE
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Bộ Môn Quân Sự (Military & Security Education)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Phòng Đào Tạo (Office of Academic Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Phòng Đào Tạo (Office of Academic Affairs) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa Giao Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoanvà Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / K/Thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ thuật Máy xây dựng và Nâng chuyển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Đại học - Chương trình tiêu chuẩn (Bachelor program (Full-time)) / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật Lý Đ/Cương
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs) / VP DAO TAO QUOC TE
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Định hướng/Chuyển tiếp Nhật bản (Japanese-oriented program) / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Giáo Vụ Khoa CN Vật Liệu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật Lý Đ/Cương
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Phòng Đào Tạo (Office of Academic Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa Giao Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / K/Thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoanvà Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ thuật Máy xây dựng và Nâng chuyển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Giảng dạy bằng Tiếng Anh (International Study Program) / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Bằng 2 Buổi tối (Second degree program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Giáo Vụ Khoa CN Vật Liệu
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng thí nghiệm Cơ học Ứng dụng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Phòng Đào Tạo Sau Đại Học (Office of Postgraduate Studies)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Phòng Đào Tạo Sau Đại Học (Office of Postgraduate Studies) / Phòng Đào Tạo Sau Đạihọc
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ thuật máy tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ thuật Môi trường
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công nghệ Nhiệt lạnh
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Sau đại học / Bồi dưỡng SĐH (Postgraduate program) / Phòng Đào tạo Sau đại học (Office of Postgraduate Studies)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP))
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Phòng Đào Tạo Sau Đại Học (Office of Postgraduate Studies)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Phòng Đào Tạo Sau Đại Học (Office of Postgraduate Studies) / Phòng Đào Tạo Sau Đạihọc
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024 / Chương trình Thạc sĩ quốc tế (International Master Programs (BK-IMP)) / Phòng Đào tạo Sau đại học (Office of Postgraduate Studies)
Thông tin chung / General
Thông tin Học vụ/Sinh viên (Academic/Student Affairs)
Hoạt Động các Khoa - Phòng Ban
Hoạt Động các Khoa - Phòng Ban / Hoạt động các Khoa
Hoạt Động các Khoa - Phòng Ban / Hoạt động các Phòng Ban
Build-It Project
Video
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering)
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Video / Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Video / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology)
Video / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Giáo Vụ Khoa CN Vật Liệu
Video / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / Vật liệu Năng lượng và Ưng dụng
Video / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNghệ Vật Liệu Polyme
Video / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNVL Kim Loại và Hợp Kim
Video / Khoa Công Nghệ Vật Liệu (Faculty of Material Technology) / CNghệ Vật Liệu Silicat
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science)
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật lý Kỹ thuật Y sinh
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Ứng Dụng
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật Lý Đ/Cương
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng thí nghiệm Cơ học Ứng dụng
Video / Khoa Khoa Học Ứng Dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Video / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management)
Video / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tài Chính
Video / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng
Video / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Video / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Video / Khoa Quản Lý Công Nghiệp (School of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ Thuật Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống Thông Tin
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Hệ Thống và Mạng Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Công Nghệ Phần Mềm
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Khoa Học Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering) / Kỹ thuật máy tính
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ thuật Môi trường
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering)
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Qúa Trình - Thiết Bị
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Video / Khoa Kỹ Thuật Hóa Học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Video / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering)
Video / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Video / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa Giao Thông
Video / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Video / Khoa Kỹ Thuật Giao Thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện và TTập Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoanvà Khai Thác Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / K/Thuật Địa Chất Dầu Khí
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế Tạo Máy
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Kế Máy
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ thuật Máy xây dựng và Nâng chuyển
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công nghệ Nhiệt lạnh
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp
Video / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator)
Video / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Technology Business Incubator) / TT Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ (Bộ môn) (TTUTDNCN)
Video / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish))
Video / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Khoa) (Foreign Language Center (BKEnglish)) / Trung Tâm Ngoại Ngữ (Bộ môn) (Trung Tâm Ngoại Ngữ (BM))
Video / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs)
Video / Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế (Office for International Study Programs) / VP DAO TAO QUOC TE
Video / Bộ Môn Quân Sự (Military & Security Education)
Video / Phòng Đào Tạo (Office of Academic Affairs)
Video / Phòng Đào Tạo (Office of Academic Affairs) / Phòng Đào Tạo
Video / Phòng Đào Tạo Sau Đại Học (Office of Postgraduate Studies)
Video / Phòng Đào Tạo Sau Đại Học (Office of Postgraduate Studies) / Phòng Đào Tạo Sau Đạihọc
Video / Phòng Đào tạo Sau đại học (Office of Postgraduate Studies)
Video / Phòng Công tác Chính trị - Sinh viên (Office of Student Affairs)
Search courses
Search courses
Expand all
Học kỳ (Semester) 2/2023-2024
Thông tin chung / General
Thông tin Học vụ/Sinh viên (Academic/Student Affairs)
Hoạt Động các Khoa - Phòng Ban
Build-It Project
Video